10 nghìn currency-names.SYP sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SYP sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 syp
469 xof

£1,000 SYP = CFA0,04685 XOF

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Franc CFA Tây Phi
1 SYP0.04685 XOF
5 SYP0.23427 XOF
10 SYP0.46853 XOF
20 SYP0.93706 XOF
50 SYP2.34265 XOF
100 SYP4.68530 XOF
250 SYP11.71325 XOF
500 SYP23.42650 XOF
1000 SYP46.85300 XOF
2000 SYP93.70600 XOF
5000 SYP234.26500 XOF
10000 SYP468.53000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Syria
1 XOF21.34340 SYP
5 XOF106.71700 SYP
10 XOF213.43400 SYP
20 XOF426.86800 SYP
50 XOF1,067.17000 SYP
100 XOF2,134.34000 SYP
250 XOF5,335.85000 SYP
500 XOF10,671.70000 SYP
1000 XOF21,343.40000 SYP
2000 XOF42,686.80000 SYP
5000 XOF106,717.00000 SYP
10000 XOF213,434.00000 SYP