10 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.SYP

Đổi tiền XOF sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
211,46 syp

CFA1,000 XOF = £21,15 SYP

Mid-market exchange rate at 22:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Syria
1 XOF21.14600 SYP
5 XOF105.73000 SYP
10 XOF211.46000 SYP
20 XOF422.92000 SYP
50 XOF1,057.30000 SYP
100 XOF2,114.60000 SYP
250 XOF5,286.50000 SYP
500 XOF10,573.00000 SYP
1000 XOF21,146.00000 SYP
2000 XOF42,292.00000 SYP
5000 XOF105,730.00000 SYP
10000 XOF211,460.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Franc CFA Tây Phi
1 SYP0.04729 XOF
5 SYP0.23645 XOF
10 SYP0.47290 XOF
20 SYP0.94580 XOF
50 SYP2.36451 XOF
100 SYP4.72902 XOF
250 SYP11.82255 XOF
500 SYP23.64510 XOF
1000 SYP47.29020 XOF
2000 SYP94.58040 XOF
5000 SYP236.45100 XOF
10000 SYP472.90200 XOF