1 currency-names.SYP sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SYP sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 syp
0 xof

£1,000 SYP = CFA0,04734 XOF

Mid-market exchange rate at 03:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Franc CFA Tây Phi
1 SYP0.04734 XOF
5 SYP0.23672 XOF
10 SYP0.47343 XOF
20 SYP0.94687 XOF
50 SYP2.36717 XOF
100 SYP4.73433 XOF
250 SYP11.83583 XOF
500 SYP23.67165 XOF
1000 SYP47.34330 XOF
2000 SYP94.68660 XOF
5000 SYP236.71650 XOF
10000 SYP473.43300 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Syria
1 XOF21.12230 SYP
5 XOF105.61150 SYP
10 XOF211.22300 SYP
20 XOF422.44600 SYP
50 XOF1,056.11500 SYP
100 XOF2,112.23000 SYP
250 XOF5,280.57500 SYP
500 XOF10,561.15000 SYP
1000 XOF21,122.30000 SYP
2000 XOF42,244.60000 SYP
5000 XOF105,611.50000 SYP
10000 XOF211,223.00000 SYP