20 currency-names.SYP sang currency-names.VES

Đổi tiền SYP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 syp
0,06 ves

£1,000 SYP = Bs.0,002810 VES

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / currency.VES
1 SYP0.00281 VES
5 SYP0.01405 VES
10 SYP0.02810 VES
20 SYP0.05621 VES
50 SYP0.14052 VES
100 SYP0.28104 VES
250 SYP0.70260 VES
500 SYP1.40520 VES
1000 SYP2.81040 VES
2000 SYP5.62080 VES
5000 SYP14.05200 VES
10000 SYP28.10400 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Syria
1 VES355.82100 SYP
5 VES1,779.10500 SYP
10 VES3,558.21000 SYP
20 VES7,116.42000 SYP
50 VES17,791.05000 SYP
100 VES35,582.10000 SYP
250 VES88,955.25000 SYP
500 VES177,910.50000 SYP
1000 VES355,821.00000 SYP
2000 VES711,642.00000 SYP
5000 VES1,779,105.00000 SYP
10000 VES3,558,210.00000 SYP