500 currency-names.SYP sang currency-names.KPW

Đổi tiền SYP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 syp
34,61 kpw

£1,000 SYP = ₩0,06922 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Won Bắc Triều Tiên
1 SYP0.06922 KPW
5 SYP0.34610 KPW
10 SYP0.69221 KPW
20 SYP1.38441 KPW
50 SYP3.46104 KPW
100 SYP6.92207 KPW
250 SYP17.30518 KPW
500 SYP34.61035 KPW
1000 SYP69.22070 KPW
2000 SYP138.44140 KPW
5000 SYP346.10350 KPW
10000 SYP692.20700 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Syria
1 KPW14.44650 SYP
5 KPW72.23250 SYP
10 KPW144.46500 SYP
20 KPW288.93000 SYP
50 KPW722.32500 SYP
100 KPW1,444.65000 SYP
250 KPW3,611.62500 SYP
500 KPW7,223.25000 SYP
1000 KPW14,446.50000 SYP
2000 KPW28,893.00000 SYP
5000 KPW72,232.50000 SYP
10000 KPW144,465.00000 SYP