20 currency-names.SYP sang currency-names.IRR

Đổi tiền SYP sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 syp
64,63 irr

£1,000 SYP = ﷼3,231 IRR

Mid-market exchange rate at 03:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rial Iran
1 SYP3.23137 IRR
5 SYP16.15685 IRR
10 SYP32.31370 IRR
20 SYP64.62740 IRR
50 SYP161.56850 IRR
100 SYP323.13700 IRR
250 SYP807.84250 IRR
500 SYP1,615.68500 IRR
1000 SYP3,231.37000 IRR
2000 SYP6,462.74000 IRR
5000 SYP16,156.85000 IRR
10000 SYP32,313.70000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Syria
1 IRR0.30947 SYP
5 IRR1.54734 SYP
10 IRR3.09467 SYP
20 IRR6.18934 SYP
50 IRR15.47335 SYP
100 IRR30.94670 SYP
250 IRR77.36675 SYP
500 IRR154.73350 SYP
1000 IRR309.46700 SYP
2000 IRR618.93400 SYP
5000 IRR1,547.33500 SYP
10000 IRR3,094.67000 SYP