10 currency-names.IRR sang currency-names.SYP

Đổi tiền IRR sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 irr
3,09 syp

﷼1,000 IRR = £0,3094 SYP

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Syria
1 IRR0.30942 SYP
5 IRR1.54710 SYP
10 IRR3.09419 SYP
20 IRR6.18838 SYP
50 IRR15.47095 SYP
100 IRR30.94190 SYP
250 IRR77.35475 SYP
500 IRR154.70950 SYP
1000 IRR309.41900 SYP
2000 IRR618.83800 SYP
5000 IRR1,547.09500 SYP
10000 IRR3,094.19000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rial Iran
1 SYP3.23186 IRR
5 SYP16.15930 IRR
10 SYP32.31860 IRR
20 SYP64.63720 IRR
50 SYP161.59300 IRR
100 SYP323.18600 IRR
250 SYP807.96500 IRR
500 SYP1,615.93000 IRR
1000 SYP3,231.86000 IRR
2000 SYP6,463.72000 IRR
5000 SYP16,159.30000 IRR
10000 SYP32,318.60000 IRR