1 nghìn currency-names.IRR sang currency-names.SYP

Đổi tiền IRR sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
309,50 syp

﷼1,000 IRR = £0,3095 SYP

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Syria
1 IRR0.30950 SYP
5 IRR1.54749 SYP
10 IRR3.09498 SYP
20 IRR6.18996 SYP
50 IRR15.47490 SYP
100 IRR30.94980 SYP
250 IRR77.37450 SYP
500 IRR154.74900 SYP
1000 IRR309.49800 SYP
2000 IRR618.99600 SYP
5000 IRR1,547.49000 SYP
10000 IRR3,094.98000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rial Iran
1 SYP3.23104 IRR
5 SYP16.15520 IRR
10 SYP32.31040 IRR
20 SYP64.62080 IRR
50 SYP161.55200 IRR
100 SYP323.10400 IRR
250 SYP807.76000 IRR
500 SYP1,615.52000 IRR
1000 SYP3,231.04000 IRR
2000 SYP6,462.08000 IRR
5000 SYP16,155.20000 IRR
10000 SYP32,310.40000 IRR