100 Colon El Salvador sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SVC sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 svc
42,12 ils

₡1,000 SVC = ₪0,4212 ILS

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Shekel mới Israel
1 SVC0.42117 ILS
5 SVC2.10583 ILS
10 SVC4.21166 ILS
20 SVC8.42332 ILS
50 SVC21.05830 ILS
100 SVC42.11660 ILS
250 SVC105.29150 ILS
500 SVC210.58300 ILS
1000 SVC421.16600 ILS
2000 SVC842.33200 ILS
5000 SVC2,105.83000 ILS
10000 SVC4,211.66000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Colon El Salvador
1 ILS2.37436 SVC
5 ILS11.87180 SVC
10 ILS23.74360 SVC
20 ILS47.48720 SVC
50 ILS118.71800 SVC
100 ILS237.43600 SVC
250 ILS593.59000 SVC
500 ILS1,187.18000 SVC
1000 ILS2,374.36000 SVC
2000 ILS4,748.72000 SVC
5000 ILS11,871.80000 SVC
10000 ILS23,743.60000 SVC