20 Shekel mới Israel sang Colon El Salvador

Đổi tiền ILS sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
47,03 svc

₪1,000 ILS = ₡2,352 SVC

Mid-market exchange rate at 08:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Colon El Salvador
1 ILS2.35155 SVC
5 ILS11.75775 SVC
10 ILS23.51550 SVC
20 ILS47.03100 SVC
50 ILS117.57750 SVC
100 ILS235.15500 SVC
250 ILS587.88750 SVC
500 ILS1,175.77500 SVC
1000 ILS2,351.55000 SVC
2000 ILS4,703.10000 SVC
5000 ILS11,757.75000 SVC
10000 ILS23,515.50000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Shekel mới Israel
1 SVC0.42525 ILS
5 SVC2.12626 ILS
10 SVC4.25251 ILS
20 SVC8.50502 ILS
50 SVC21.26255 ILS
100 SVC42.52510 ILS
250 SVC106.31275 ILS
500 SVC212.62550 ILS
1000 SVC425.25100 ILS
2000 SVC850.50200 ILS
5000 SVC2,126.25500 ILS
10000 SVC4,252.51000 ILS