1 Colon El Salvador sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SVC sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 svc
0,42 ils

₡1,000 SVC = ₪0,4243 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Shekel mới Israel
1 SVC0.42430 ILS
5 SVC2.12149 ILS
10 SVC4.24297 ILS
20 SVC8.48594 ILS
50 SVC21.21485 ILS
100 SVC42.42970 ILS
250 SVC106.07425 ILS
500 SVC212.14850 ILS
1000 SVC424.29700 ILS
2000 SVC848.59400 ILS
5000 SVC2,121.48500 ILS
10000 SVC4,242.97000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Colon El Salvador
1 ILS2.35684 SVC
5 ILS11.78420 SVC
10 ILS23.56840 SVC
20 ILS47.13680 SVC
50 ILS117.84200 SVC
100 ILS235.68400 SVC
250 ILS589.21000 SVC
500 ILS1,178.42000 SVC
1000 ILS2,356.84000 SVC
2000 ILS4,713.68000 SVC
5000 ILS11,784.20000 SVC
10000 ILS23,568.40000 SVC