20 Colon El Salvador sang Lev Bungari

Đổi tiền SVC sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 svc
4,12 bgn

₡1,000 SVC = лв0,2058 BGN

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Lev Bungari
1 SVC0.20579 BGN
5 SVC1.02895 BGN
10 SVC2.05789 BGN
20 SVC4.11578 BGN
50 SVC10.28945 BGN
100 SVC20.57890 BGN
250 SVC51.44725 BGN
500 SVC102.89450 BGN
1000 SVC205.78900 BGN
2000 SVC411.57800 BGN
5000 SVC1,028.94500 BGN
10000 SVC2,057.89000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Colon El Salvador
1 BGN4.85936 SVC
5 BGN24.29680 SVC
10 BGN48.59360 SVC
20 BGN97.18720 SVC
50 BGN242.96800 SVC
100 BGN485.93600 SVC
250 BGN1,214.84000 SVC
500 BGN2,429.68000 SVC
1000 BGN4,859.36000 SVC
2000 BGN9,718.72000 SVC
5000 BGN24,296.80000 SVC
10000 BGN48,593.60000 SVC