1 nghìn Đô-la Suriname sang currency-names.IQD

Đổi tiền SRD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
38.676,70 iqd

$1,000 SRD = ع.د38,68 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Dinar Iraq
1 SRD38.67670 IQD
5 SRD193.38350 IQD
10 SRD386.76700 IQD
20 SRD773.53400 IQD
50 SRD1,933.83500 IQD
100 SRD3,867.67000 IQD
250 SRD9,669.17500 IQD
500 SRD19,338.35000 IQD
1000 SRD38,676.70000 IQD
2000 SRD77,353.40000 IQD
5000 SRD193,383.50000 IQD
10000 SRD386,767.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Suriname
1 IQD0.02586 SRD
5 IQD0.12928 SRD
10 IQD0.25855 SRD
20 IQD0.51711 SRD
50 IQD1.29277 SRD
100 IQD2.58553 SRD
250 IQD6.46383 SRD
500 IQD12.92765 SRD
1000 IQD25.85530 SRD
2000 IQD51.71060 SRD
5000 IQD129.27650 SRD
10000 IQD258.55300 SRD