50 Leone Sierra Leone sang currency-names.VES

Đổi tiền SLL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sll
0,08 ves

Le1,000 SLL = Bs.0,001599 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / currency.VES
1 SLL0.00160 VES
5 SLL0.00800 VES
10 SLL0.01599 VES
20 SLL0.03198 VES
50 SLL0.07996 VES
100 SLL0.15991 VES
250 SLL0.39978 VES
500 SLL0.79956 VES
1000 SLL1.59911 VES
2000 SLL3.19822 VES
5000 SLL7.99555 VES
10000 SLL15.99110 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leone Sierra Leone
1 VES625.34600 SLL
5 VES3,126.73000 SLL
10 VES6,253.46000 SLL
20 VES12,506.92000 SLL
50 VES31,267.30000 SLL
100 VES62,534.60000 SLL
250 VES156,336.50000 SLL
500 VES312,673.00000 SLL
1000 VES625,346.00000 SLL
2000 VES1,250,692.00000 SLL
5000 VES3,126,730.00000 SLL
10000 VES6,253,460.00000 SLL