10 Leone Sierra Leone sang Bảng Liban

Đổi tiền SLL sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sll
39,60 lbp

Le1,000 SLL = ل.ل.3,960 LBP

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Bảng Liban
1 SLL3.96038 LBP
5 SLL19.80190 LBP
10 SLL39.60380 LBP
20 SLL79.20760 LBP
50 SLL198.01900 LBP
100 SLL396.03800 LBP
250 SLL990.09500 LBP
500 SLL1,980.19000 LBP
1000 SLL3,960.38000 LBP
2000 SLL7,920.76000 LBP
5000 SLL19,801.90000 LBP
10000 SLL39,603.80000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Leone Sierra Leone
1 LBP0.25250 SLL
5 LBP1.26251 SLL
10 LBP2.52501 SLL
20 LBP5.05002 SLL
50 LBP12.62505 SLL
100 LBP25.25010 SLL
250 LBP63.12525 SLL
500 LBP126.25050 SLL
1000 LBP252.50100 SLL
2000 LBP505.00200 SLL
5000 LBP1,262.50500 SLL
10000 LBP2,525.01000 SLL