Đổi tiền LBP sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Liban sang Leone Sierra Leone

1 lbp
0,25 sll

ل.ل.1,000 LBP = Le0,2531 SLL

Mid-market exchange rate at 05:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Leone Sierra Leone
1 LBP0.25306 SLL
5 LBP1.26529 SLL
10 LBP2.53057 SLL
20 LBP5.06114 SLL
50 LBP12.65285 SLL
100 LBP25.30570 SLL
250 LBP63.26425 SLL
500 LBP126.52850 SLL
1000 LBP253.05700 SLL
2000 LBP506.11400 SLL
5000 LBP1,265.28500 SLL
10000 LBP2,530.57000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Bảng Liban
1 SLL3.95168 LBP
5 SLL19.75840 LBP
10 SLL39.51680 LBP
20 SLL79.03360 LBP
50 SLL197.58400 LBP
100 SLL395.16800 LBP
250 SLL987.92000 LBP
500 SLL1,975.84000 LBP
1000 SLL3,951.68000 LBP
2000 SLL7,903.36000 LBP
5000 SLL19,758.40000 LBP
10000 SLL39,516.80000 LBP