Đổi tiền LBP sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Bảng Liban sang Leone Sierra Leone

10 lbp
2,53 sll

ل.ل.1,000 LBP = Le0,2530 SLL

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Leone Sierra Leone
1 LBP0.25303 SLL
5 LBP1.26517 SLL
10 LBP2.53033 SLL
20 LBP5.06066 SLL
50 LBP12.65165 SLL
100 LBP25.30330 SLL
250 LBP63.25825 SLL
500 LBP126.51650 SLL
1000 LBP253.03300 SLL
2000 LBP506.06600 SLL
5000 LBP1,265.16500 SLL
10000 LBP2,530.33000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Bảng Liban
1 SLL3.95205 LBP
5 SLL19.76025 LBP
10 SLL39.52050 LBP
20 SLL79.04100 LBP
50 SLL197.60250 LBP
100 SLL395.20500 LBP
250 SLL988.01250 LBP
500 SLL1,976.02500 LBP
1000 SLL3,952.05000 LBP
2000 SLL7,904.10000 LBP
5000 SLL19,760.25000 LBP
10000 SLL39,520.50000 LBP