2.000 Leone Sierra Leone sang Cedi Ghana

Đổi tiền SLL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sll
1,20 ghs

Le1,000 SLL = GH¢0,0006002 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Cedi Ghana
1 SLL0.00060 GHS
5 SLL0.00300 GHS
10 SLL0.00600 GHS
20 SLL0.01200 GHS
50 SLL0.03001 GHS
100 SLL0.06002 GHS
250 SLL0.15005 GHS
500 SLL0.30010 GHS
1000 SLL0.60021 GHS
2000 SLL1.20041 GHS
5000 SLL3.00104 GHS
10000 SLL6.00207 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leone Sierra Leone
1 GHS1,666.09000 SLL
5 GHS8,330.45000 SLL
10 GHS16,660.90000 SLL
20 GHS33,321.80000 SLL
50 GHS83,304.50000 SLL
100 GHS166,609.00000 SLL
250 GHS416,522.50000 SLL
500 GHS833,045.00000 SLL
1000 GHS1,666,090.00000 SLL
2000 GHS3,332,180.00000 SLL
5000 GHS8,330,450.00000 SLL
10000 GHS16,660,900.00000 SLL