1 Leone Sierra Leone sang Cedi Ghana

Đổi tiền SLL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sll
0,00 ghs

Le1,000 SLL = GH¢0,0006093 GHS

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Cedi Ghana
1 SLL0.00061 GHS
5 SLL0.00305 GHS
10 SLL0.00609 GHS
20 SLL0.01219 GHS
50 SLL0.03047 GHS
100 SLL0.06093 GHS
250 SLL0.15233 GHS
500 SLL0.30466 GHS
1000 SLL0.60932 GHS
2000 SLL1.21864 GHS
5000 SLL3.04659 GHS
10000 SLL6.09318 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leone Sierra Leone
1 GHS1,641.18000 SLL
5 GHS8,205.90000 SLL
10 GHS16,411.80000 SLL
20 GHS32,823.60000 SLL
50 GHS82,059.00000 SLL
100 GHS164,118.00000 SLL
250 GHS410,295.00000 SLL
500 GHS820,590.00000 SLL
1000 GHS1,641,180.00000 SLL
2000 GHS3,282,360.00000 SLL
5000 GHS8,205,900.00000 SLL
10000 GHS16,411,800.00000 SLL