5.000 Leone Sierra Leone sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SLL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sll
1,52 dkk

Le1,000 SLL = kr0,0003035 DKK

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Krone Đan Mạch
1 SLL0.00030 DKK
5 SLL0.00152 DKK
10 SLL0.00303 DKK
20 SLL0.00607 DKK
50 SLL0.01517 DKK
100 SLL0.03035 DKK
250 SLL0.07587 DKK
500 SLL0.15174 DKK
1000 SLL0.30347 DKK
2000 SLL0.60695 DKK
5000 SLL1.51737 DKK
10000 SLL3.03474 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Leone Sierra Leone
1 DKK3,295.17000 SLL
5 DKK16,475.85000 SLL
10 DKK32,951.70000 SLL
20 DKK65,903.40000 SLL
50 DKK164,758.50000 SLL
100 DKK329,517.00000 SLL
250 DKK823,792.50000 SLL
500 DKK1,647,585.00000 SLL
1000 DKK3,295,170.00000 SLL
2000 DKK6,590,340.00000 SLL
5000 DKK16,475,850.00000 SLL
10000 DKK32,951,700.00000 SLL