1 nghìn Bảng Saint Helena sang currency-names.VES

Đổi tiền SHP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
46.419,80 ves

£1,000 SHP = Bs.46,42 VES

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / currency.VES
1 SHP46.41980 VES
5 SHP232.09900 VES
10 SHP464.19800 VES
20 SHP928.39600 VES
50 SHP2,320.99000 VES
100 SHP4,641.98000 VES
250 SHP11,604.95000 VES
500 SHP23,209.90000 VES
1000 SHP46,419.80000 VES
2000 SHP92,839.60000 VES
5000 SHP232,099.00000 VES
10000 SHP464,198.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Saint Helena
1 VES0.02154 SHP
5 VES0.10771 SHP
10 VES0.21542 SHP
20 VES0.43085 SHP
50 VES1.07712 SHP
100 VES2.15425 SHP
250 VES5.38563 SHP
500 VES10.77125 SHP
1000 VES21.54250 SHP
2000 VES43.08500 SHP
5000 VES107.71250 SHP
10000 VES215.42500 SHP