5 Bảng Saint Helena sang Dinar Tunisia

Đổi tiền SHP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 shp
19,625 tnd

£1,000 SHP = DT3,925 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Tunisia
1 SHP3.92502 TND
5 SHP19.62510 TND
10 SHP39.25020 TND
20 SHP78.50040 TND
50 SHP196.25100 TND
100 SHP392.50200 TND
250 SHP981.25500 TND
500 SHP1,962.51000 TND
1000 SHP3,925.02000 TND
2000 SHP7,850.04000 TND
5000 SHP19,625.10000 TND
10000 SHP39,250.20000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Saint Helena
1 TND0.25478 SHP
5 TND1.27388 SHP
10 TND2.54776 SHP
20 TND5.09552 SHP
50 TND12.73880 SHP
100 TND25.47760 SHP
250 TND63.69400 SHP
500 TND127.38800 SHP
1000 TND254.77600 SHP
2000 TND509.55200 SHP
5000 TND1,273.88000 SHP
10000 TND2,547.76000 SHP