250 Bảng Saint Helena sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền SHP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 shp
257,16 kyd

£1,000 SHP = $1,029 KYD

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Quần đảo Cayman
1 SHP1.02865 KYD
5 SHP5.14325 KYD
10 SHP10.28650 KYD
20 SHP20.57300 KYD
50 SHP51.43250 KYD
100 SHP102.86500 KYD
250 SHP257.16250 KYD
500 SHP514.32500 KYD
1000 SHP1,028.65000 KYD
2000 SHP2,057.30000 KYD
5000 SHP5,143.25000 KYD
10000 SHP10,286.50000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Saint Helena
1 KYD0.97215 SHP
5 KYD4.86075 SHP
10 KYD9.72149 SHP
20 KYD19.44298 SHP
50 KYD48.60745 SHP
100 KYD97.21490 SHP
250 KYD243.03725 SHP
500 KYD486.07450 SHP
1000 KYD972.14900 SHP
2000 KYD1,944.29800 SHP
5000 KYD4,860.74500 SHP
10000 KYD9,721.49000 SHP