10 nghìn Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền KYD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kyd
9.736,62 shp

$1,000 KYD = £0,9737 SHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Saint Helena
1 KYD0.97366 SHP
5 KYD4.86831 SHP
10 KYD9.73662 SHP
20 KYD19.47324 SHP
50 KYD48.68310 SHP
100 KYD97.36620 SHP
250 KYD243.41550 SHP
500 KYD486.83100 SHP
1000 KYD973.66200 SHP
2000 KYD1,947.32400 SHP
5000 KYD4,868.31000 SHP
10000 KYD9,736.62000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Quần đảo Cayman
1 SHP1.02705 KYD
5 SHP5.13525 KYD
10 SHP10.27050 KYD
20 SHP20.54100 KYD
50 SHP51.35250 KYD
100 SHP102.70500 KYD
250 SHP256.76250 KYD
500 SHP513.52500 KYD
1000 SHP1,027.05000 KYD
2000 SHP2,054.10000 KYD
5000 SHP5,135.25000 KYD
10000 SHP10,270.50000 KYD