1 nghìn Bảng Saint Helena sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SHP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
2.873,60 fjd

£1,000 SHP = FJ$2,874 FJD

Mid-market exchange rate at 05:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Fiji
1 SHP2.87360 FJD
5 SHP14.36800 FJD
10 SHP28.73600 FJD
20 SHP57.47200 FJD
50 SHP143.68000 FJD
100 SHP287.36000 FJD
250 SHP718.40000 FJD
500 SHP1,436.80000 FJD
1000 SHP2,873.60000 FJD
2000 SHP5,747.20000 FJD
5000 SHP14,368.00000 FJD
10000 SHP28,736.00000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Saint Helena
1 FJD0.34800 SHP
5 FJD1.73998 SHP
10 FJD3.47995 SHP
20 FJD6.95990 SHP
50 FJD17.39975 SHP
100 FJD34.79950 SHP
250 FJD86.99875 SHP
500 FJD173.99750 SHP
1000 FJD347.99500 SHP
2000 FJD695.99000 SHP
5000 FJD1,739.97500 SHP
10000 FJD3,479.95000 SHP