10 Đô-la Fiji sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền FJD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
3,49 shp

FJ$1,000 FJD = £0,3487 SHP

Mid-market exchange rate at 09:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Saint Helena
1 FJD0.34868 SHP
5 FJD1.74342 SHP
10 FJD3.48683 SHP
20 FJD6.97366 SHP
50 FJD17.43415 SHP
100 FJD34.86830 SHP
250 FJD87.17075 SHP
500 FJD174.34150 SHP
1000 FJD348.68300 SHP
2000 FJD697.36600 SHP
5000 FJD1,743.41500 SHP
10000 FJD3,486.83000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Fiji
1 SHP2.86793 FJD
5 SHP14.33965 FJD
10 SHP28.67930 FJD
20 SHP57.35860 FJD
50 SHP143.39650 FJD
100 SHP286.79300 FJD
250 SHP716.98250 FJD
500 SHP1,433.96500 FJD
1000 SHP2,867.93000 FJD
2000 SHP5,735.86000 FJD
5000 SHP14,339.65000 FJD
10000 SHP28,679.30000 FJD