10 Bảng Saint Helena sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SHP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 shp
28,64 fjd

£1,000 SHP = FJ$2,864 FJD

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Fiji
1 SHP2.86413 FJD
5 SHP14.32065 FJD
10 SHP28.64130 FJD
20 SHP57.28260 FJD
50 SHP143.20650 FJD
100 SHP286.41300 FJD
250 SHP716.03250 FJD
500 SHP1,432.06500 FJD
1000 SHP2,864.13000 FJD
2000 SHP5,728.26000 FJD
5000 SHP14,320.65000 FJD
10000 SHP28,641.30000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Saint Helena
1 FJD0.34915 SHP
5 FJD1.74573 SHP
10 FJD3.49146 SHP
20 FJD6.98292 SHP
50 FJD17.45730 SHP
100 FJD34.91460 SHP
250 FJD87.28650 SHP
500 FJD174.57300 SHP
1000 FJD349.14600 SHP
2000 FJD698.29200 SHP
5000 FJD1,745.73000 SHP
10000 FJD3,491.46000 SHP