500 Bảng Saint Helena sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SHP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 shp
29.688,55 egp

£1,000 SHP = E£59,38 EGP

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Bảng Ai Cập
1 SHP59.37710 EGP
5 SHP296.88550 EGP
10 SHP593.77100 EGP
20 SHP1,187.54200 EGP
50 SHP2,968.85500 EGP
100 SHP5,937.71000 EGP
250 SHP14,844.27500 EGP
500 SHP29,688.55000 EGP
1000 SHP59,377.10000 EGP
2000 SHP118,754.20000 EGP
5000 SHP296,885.50000 EGP
10000 SHP593,771.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Saint Helena
1 EGP0.01684 SHP
5 EGP0.08421 SHP
10 EGP0.16841 SHP
20 EGP0.33683 SHP
50 EGP0.84207 SHP
100 EGP1.68415 SHP
250 EGP4.21038 SHP
500 EGP8.42075 SHP
1000 EGP16.84150 SHP
2000 EGP33.68300 SHP
5000 EGP84.20750 SHP
10000 EGP168.41500 SHP