5.000 Bảng Ai Cập sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền EGP sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 egp
83,01 shp

E£1,000 EGP = £0,01660 SHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Saint Helena
1 EGP0.01660 SHP
5 EGP0.08301 SHP
10 EGP0.16602 SHP
20 EGP0.33203 SHP
50 EGP0.83008 SHP
100 EGP1.66016 SHP
250 EGP4.15040 SHP
500 EGP8.30080 SHP
1000 EGP16.60160 SHP
2000 EGP33.20320 SHP
5000 EGP83.00800 SHP
10000 EGP166.01600 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Bảng Ai Cập
1 SHP60.23530 EGP
5 SHP301.17650 EGP
10 SHP602.35300 EGP
20 SHP1,204.70600 EGP
50 SHP3,011.76500 EGP
100 SHP6,023.53000 EGP
250 SHP15,058.82500 EGP
500 SHP30,117.65000 EGP
1000 SHP60,235.30000 EGP
2000 SHP120,470.60000 EGP
5000 SHP301,176.50000 EGP
10000 SHP602,353.00000 EGP