20 Bảng Saint Helena sang Koruna Czech

Đổi tiền SHP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 shp
582,18 czk

£1,000 SHP = Kč29,11 CZK

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Koruna Cộng hòa Séc
1 SHP29.10880 CZK
5 SHP145.54400 CZK
10 SHP291.08800 CZK
20 SHP582.17600 CZK
50 SHP1,455.44000 CZK
100 SHP2,910.88000 CZK
250 SHP7,277.20000 CZK
500 SHP14,554.40000 CZK
1000 SHP29,108.80000 CZK
2000 SHP58,217.60000 CZK
5000 SHP145,544.00000 CZK
10000 SHP291,088.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Saint Helena
1 CZK0.03435 SHP
5 CZK0.17177 SHP
10 CZK0.34354 SHP
20 CZK0.68708 SHP
50 CZK1.71769 SHP
100 CZK3.43538 SHP
250 CZK8.58845 SHP
500 CZK17.17690 SHP
1000 CZK34.35380 SHP
2000 CZK68.70760 SHP
5000 CZK171.76900 SHP
10000 CZK343.53800 SHP