5 Koruna Czech sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền CZK sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
0,17 shp

Kč1,000 CZK = £0,03447 SHP

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Saint Helena
1 CZK0.03447 SHP
5 CZK0.17235 SHP
10 CZK0.34470 SHP
20 CZK0.68941 SHP
50 CZK1.72352 SHP
100 CZK3.44704 SHP
250 CZK8.61760 SHP
500 CZK17.23520 SHP
1000 CZK34.47040 SHP
2000 CZK68.94080 SHP
5000 CZK172.35200 SHP
10000 CZK344.70400 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Koruna Cộng hòa Séc
1 SHP29.01040 CZK
5 SHP145.05200 CZK
10 SHP290.10400 CZK
20 SHP580.20800 CZK
50 SHP1,450.52000 CZK
100 SHP2,901.04000 CZK
250 SHP7,252.60000 CZK
500 SHP14,505.20000 CZK
1000 SHP29,010.40000 CZK
2000 SHP58,020.80000 CZK
5000 SHP145,052.00000 CZK
10000 SHP290,104.00000 CZK