1 Bảng Saint Helena sang Koruna Czech

Đổi tiền SHP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
29,39 czk

£1,000 SHP = Kč29,39 CZK

Mid-market exchange rate at 12:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Koruna Cộng hòa Séc
1 SHP29.39340 CZK
5 SHP146.96700 CZK
10 SHP293.93400 CZK
20 SHP587.86800 CZK
50 SHP1,469.67000 CZK
100 SHP2,939.34000 CZK
250 SHP7,348.35000 CZK
500 SHP14,696.70000 CZK
1000 SHP29,393.40000 CZK
2000 SHP58,786.80000 CZK
5000 SHP146,967.00000 CZK
10000 SHP293,934.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Saint Helena
1 CZK0.03402 SHP
5 CZK0.17011 SHP
10 CZK0.34021 SHP
20 CZK0.68042 SHP
50 CZK1.70106 SHP
100 CZK3.40212 SHP
250 CZK8.50530 SHP
500 CZK17.01060 SHP
1000 CZK34.02120 SHP
2000 CZK68.04240 SHP
5000 CZK170.10600 SHP
10000 CZK340.21200 SHP