20 Krona Thụy Điển sang currency-names.SOS

Đổi tiền SEK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
1.061,73 sos

kr1,000 SEK = Sh.So.53,09 SOS

Mid-market exchange rate at 10:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Somalia
1 SEK53.08670 SOS
5 SEK265.43350 SOS
10 SEK530.86700 SOS
20 SEK1,061.73400 SOS
50 SEK2,654.33500 SOS
100 SEK5,308.67000 SOS
250 SEK13,271.67500 SOS
500 SEK26,543.35000 SOS
1000 SEK53,086.70000 SOS
2000 SEK106,173.40000 SOS
5000 SEK265,433.50000 SOS
10000 SEK530,867.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krona Thụy Điển
1 SOS0.01884 SEK
5 SOS0.09419 SEK
10 SOS0.18837 SEK
20 SOS0.37674 SEK
50 SOS0.94186 SEK
100 SOS1.88371 SEK
250 SOS4.70928 SEK
500 SOS9.41855 SEK
1000 SOS18.83710 SEK
2000 SOS37.67420 SEK
5000 SOS94.18550 SEK
10000 SOS188.37100 SEK