10 nghìn Krona Thụy Điển sang currency-names.KPW

Đổi tiền SEK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
839.821 kpw

kr1,000 SEK = ₩83,98 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Won Bắc Triều Tiên
1 SEK83.98210 KPW
5 SEK419.91050 KPW
10 SEK839.82100 KPW
20 SEK1,679.64200 KPW
50 SEK4,199.10500 KPW
100 SEK8,398.21000 KPW
250 SEK20,995.52500 KPW
500 SEK41,991.05000 KPW
1000 SEK83,982.10000 KPW
2000 SEK167,964.20000 KPW
5000 SEK419,910.50000 KPW
10000 SEK839,821.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krona Thụy Điển
1 KPW0.01191 SEK
5 KPW0.05954 SEK
10 KPW0.11907 SEK
20 KPW0.23815 SEK
50 KPW0.59536 SEK
100 KPW1.19073 SEK
250 KPW2.97683 SEK
500 KPW5.95365 SEK
1000 KPW11.90730 SEK
2000 KPW23.81460 SEK
5000 KPW59.53650 SEK
10000 KPW119.07300 SEK