100 Krona Thụy Điển sang currency-names.KPW

Đổi tiền SEK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sek
8.437,78 kpw

kr1,000 SEK = ₩84,38 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Won Bắc Triều Tiên
1 SEK84.37780 KPW
5 SEK421.88900 KPW
10 SEK843.77800 KPW
20 SEK1,687.55600 KPW
50 SEK4,218.89000 KPW
100 SEK8,437.78000 KPW
250 SEK21,094.45000 KPW
500 SEK42,188.90000 KPW
1000 SEK84,377.80000 KPW
2000 SEK168,755.60000 KPW
5000 SEK421,889.00000 KPW
10000 SEK843,778.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krona Thụy Điển
1 KPW0.01185 SEK
5 KPW0.05926 SEK
10 KPW0.11852 SEK
20 KPW0.23703 SEK
50 KPW0.59258 SEK
100 KPW1.18515 SEK
250 KPW2.96288 SEK
500 KPW5.92575 SEK
1000 KPW11.85150 SEK
2000 KPW23.70300 SEK
5000 KPW59.25750 SEK
10000 KPW118.51500 SEK