5.000 Krona Thụy Điển sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền SEK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
363,45 imp

kr1,000 SEK = £0,07269 IMP

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Đảo Man
1 SEK0.07269 IMP
5 SEK0.36345 IMP
10 SEK0.72689 IMP
20 SEK1.45378 IMP
50 SEK3.63446 IMP
100 SEK7.26891 IMP
250 SEK18.17228 IMP
500 SEK36.34455 IMP
1000 SEK72.68910 IMP
2000 SEK145.37820 IMP
5000 SEK363.44550 IMP
10000 SEK726.89100 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krona Thụy Điển
1 IMP13.75720 SEK
5 IMP68.78600 SEK
10 IMP137.57200 SEK
20 IMP275.14400 SEK
50 IMP687.86000 SEK
100 IMP1,375.72000 SEK
250 IMP3,439.30000 SEK
500 IMP6,878.60000 SEK
1000 IMP13,757.20000 SEK
2000 IMP27,514.40000 SEK
5000 IMP68,786.00000 SEK
10000 IMP137,572.00000 SEK