20 Krona Thụy Điển sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền SEK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
1,47 imp

kr1,000 SEK = £0,07359 IMP

Mid-market exchange rate at 03:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Đảo Man
1 SEK0.07359 IMP
5 SEK0.36796 IMP
10 SEK0.73592 IMP
20 SEK1.47184 IMP
50 SEK3.67960 IMP
100 SEK7.35920 IMP
250 SEK18.39800 IMP
500 SEK36.79600 IMP
1000 SEK73.59200 IMP
2000 SEK147.18400 IMP
5000 SEK367.96000 IMP
10000 SEK735.92000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krona Thụy Điển
1 IMP13.58840 SEK
5 IMP67.94200 SEK
10 IMP135.88400 SEK
20 IMP271.76800 SEK
50 IMP679.42000 SEK
100 IMP1,358.84000 SEK
250 IMP3,397.10000 SEK
500 IMP6,794.20000 SEK
1000 IMP13,588.40000 SEK
2000 IMP27,176.80000 SEK
5000 IMP67,942.00000 SEK
10000 IMP135,884.00000 SEK