1 nghìn Krona Thụy Điển sang currency-names.CUP

Đổi tiền SEK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
2.242,01 cup

kr1,000 SEK = ₱2,242 CUP

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Cuba
1 SEK2.24201 CUP
5 SEK11.21005 CUP
10 SEK22.42010 CUP
20 SEK44.84020 CUP
50 SEK112.10050 CUP
100 SEK224.20100 CUP
250 SEK560.50250 CUP
500 SEK1,121.00500 CUP
1000 SEK2,242.01000 CUP
2000 SEK4,484.02000 CUP
5000 SEK11,210.05000 CUP
10000 SEK22,420.10000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krona Thụy Điển
1 CUP0.44603 SEK
5 CUP2.23014 SEK
10 CUP4.46028 SEK
20 CUP8.92056 SEK
50 CUP22.30140 SEK
100 CUP44.60280 SEK
250 CUP111.50700 SEK
500 CUP223.01400 SEK
1000 CUP446.02800 SEK
2000 CUP892.05600 SEK
5000 CUP2,230.14000 SEK
10000 CUP4,460.28000 SEK