Đổi tiền CUP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.CUP sang Krona Thụy Điển

10.000 cup
4.474,16 sek

₱1,000 CUP = kr0,4474 SEK

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krona Thụy Điển
1 CUP0.44742 SEK
5 CUP2.23708 SEK
10 CUP4.47416 SEK
20 CUP8.94832 SEK
50 CUP22.37080 SEK
100 CUP44.74160 SEK
250 CUP111.85400 SEK
500 CUP223.70800 SEK
1000 CUP447.41600 SEK
2000 CUP894.83200 SEK
5000 CUP2,237.08000 SEK
10000 CUP4,474.16000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Cuba
1 SEK2.23506 CUP
5 SEK11.17530 CUP
10 SEK22.35060 CUP
20 SEK44.70120 CUP
50 SEK111.75300 CUP
100 SEK223.50600 CUP
250 SEK558.76500 CUP
500 SEK1,117.53000 CUP
1000 SEK2,235.06000 CUP
2000 SEK4,470.12000 CUP
5000 SEK11,175.30000 CUP
10000 SEK22,350.60000 CUP