5 Krona Thụy Điển sang currency-names.CUC

Đổi tiền SEK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
0,46 cuc

kr1,000 SEK = CUC$0,09246 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SEK0.09246 CUC
5 SEK0.46231 CUC
10 SEK0.92461 CUC
20 SEK1.84923 CUC
50 SEK4.62306 CUC
100 SEK9.24613 CUC
250 SEK23.11533 CUC
500 SEK46.23065 CUC
1000 SEK92.46130 CUC
2000 SEK184.92260 CUC
5000 SEK462.30650 CUC
10000 SEK924.61300 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krona Thụy Điển
1 CUC10.81530 SEK
5 CUC54.07650 SEK
10 CUC108.15300 SEK
20 CUC216.30600 SEK
50 CUC540.76500 SEK
100 CUC1,081.53000 SEK
250 CUC2,703.82500 SEK
500 CUC5,407.65000 SEK
1000 CUC10,815.30000 SEK
2000 CUC21,630.60000 SEK
5000 CUC54,076.50000 SEK
10000 CUC108,153.00000 SEK