Đổi tiền SEK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Krona Thụy Điển sang currency-names.CUC

1 sek
0,09 cuc

kr1,000 SEK = CUC$0,09375 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SEK0.09375 CUC
5 SEK0.46876 CUC
10 SEK0.93752 CUC
20 SEK1.87504 CUC
50 SEK4.68761 CUC
100 SEK9.37522 CUC
250 SEK23.43805 CUC
500 SEK46.87610 CUC
1000 SEK93.75220 CUC
2000 SEK187.50440 CUC
5000 SEK468.76100 CUC
10000 SEK937.52200 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krona Thụy Điển
1 CUC10.66640 SEK
5 CUC53.33200 SEK
10 CUC106.66400 SEK
20 CUC213.32800 SEK
50 CUC533.32000 SEK
100 CUC1,066.64000 SEK
250 CUC2,666.60000 SEK
500 CUC5,333.20000 SEK
1000 CUC10,666.40000 SEK
2000 CUC21,332.80000 SEK
5000 CUC53,332.00000 SEK
10000 CUC106,664.00000 SEK