10 nghìn currency-names.CUC sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CUC sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cuc
108.216 sek

CUC$1,000 CUC = kr10,82 SEK

Mid-market exchange rate at 02:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krona Thụy Điển
1 CUC10.82160 SEK
5 CUC54.10800 SEK
10 CUC108.21600 SEK
20 CUC216.43200 SEK
50 CUC541.08000 SEK
100 CUC1,082.16000 SEK
250 CUC2,705.40000 SEK
500 CUC5,410.80000 SEK
1000 CUC10,821.60000 SEK
2000 CUC21,643.20000 SEK
5000 CUC54,108.00000 SEK
10000 CUC108,216.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SEK0.09241 CUC
5 SEK0.46204 CUC
10 SEK0.92408 CUC
20 SEK1.84815 CUC
50 SEK4.62038 CUC
100 SEK9.24075 CUC
250 SEK23.10188 CUC
500 SEK46.20375 CUC
1000 SEK92.40750 CUC
2000 SEK184.81500 CUC
5000 SEK462.03750 CUC
10000 SEK924.07500 CUC