20 currency-names.SDG sang currency-names.VES

Đổi tiền SDG sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sdg
1,22 ves

ج.س.1,000 SDG = Bs.0,06075 VES

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / currency.VES
1 SDG0.06075 VES
5 SDG0.30377 VES
10 SDG0.60754 VES
20 SDG1.21509 VES
50 SDG3.03772 VES
100 SDG6.07543 VES
250 SDG15.18858 VES
500 SDG30.37715 VES
1000 SDG60.75430 VES
2000 SDG121.50860 VES
5000 SDG303.77150 VES
10000 SDG607.54300 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Sudan
1 VES16.45970 SDG
5 VES82.29850 SDG
10 VES164.59700 SDG
20 VES329.19400 SDG
50 VES822.98500 SDG
100 VES1,645.97000 SDG
250 VES4,114.92500 SDG
500 VES8,229.85000 SDG
1000 VES16,459.70000 SDG
2000 VES32,919.40000 SDG
5000 VES82,298.50000 SDG
10000 VES164,597.00000 SDG