Đổi tiền SDG sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.SDG sang Shilling Uganda

250 sdg
1.580 ugx

ج.س.1,000 SDG = Ush6,321 UGX

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Uganda
1 SDG6.32121 UGX
5 SDG31.60605 UGX
10 SDG63.21210 UGX
20 SDG126.42420 UGX
50 SDG316.06050 UGX
100 SDG632.12100 UGX
250 SDG1,580.30250 UGX
500 SDG3,160.60500 UGX
1000 SDG6,321.21000 UGX
2000 SDG12,642.42000 UGX
5000 SDG31,606.05000 UGX
10000 SDG63,212.10000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Sudan
1 UGX0.15820 SDG
5 UGX0.79099 SDG
10 UGX1.58198 SDG
20 UGX3.16396 SDG
50 UGX7.90990 SDG
100 UGX15.81980 SDG
250 UGX39.54950 SDG
500 UGX79.09900 SDG
1000 UGX158.19800 SDG
2000 UGX316.39600 SDG
5000 UGX790.99000 SDG
10000 UGX1,581.98000 SDG