500 Shilling Uganda sang currency-names.SDG

Đổi tiền UGX sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
77,51 sdg

Ush1,000 UGX = ج.س.0,1550 SDG

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Sudan
1 UGX0.15503 SDG
5 UGX0.77514 SDG
10 UGX1.55027 SDG
20 UGX3.10054 SDG
50 UGX7.75135 SDG
100 UGX15.50270 SDG
250 UGX38.75675 SDG
500 UGX77.51350 SDG
1000 UGX155.02700 SDG
2000 UGX310.05400 SDG
5000 UGX775.13500 SDG
10000 UGX1,550.27000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Uganda
1 SDG6.45049 UGX
5 SDG32.25245 UGX
10 SDG64.50490 UGX
20 SDG129.00980 UGX
50 SDG322.52450 UGX
100 SDG645.04900 UGX
250 SDG1,612.62250 UGX
500 SDG3,225.24500 UGX
1000 SDG6,450.49000 UGX
2000 SDG12,900.98000 UGX
5000 SDG32,252.45000 UGX
10000 SDG64,504.90000 UGX