2.000 currency-names.SDG sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SDG sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sdg
108,07 twd

ج.س.1,000 SDG = NT$0,05403 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SDG0.05403 TWD
5 SDG0.27017 TWD
10 SDG0.54035 TWD
20 SDG1.08069 TWD
50 SDG2.70173 TWD
100 SDG5.40347 TWD
250 SDG13.50868 TWD
500 SDG27.01735 TWD
1000 SDG54.03470 TWD
2000 SDG108.06940 TWD
5000 SDG270.17350 TWD
10000 SDG540.34700 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Sudan
1 TWD18.50660 SDG
5 TWD92.53300 SDG
10 TWD185.06600 SDG
20 TWD370.13200 SDG
50 TWD925.33000 SDG
100 TWD1,850.66000 SDG
250 TWD4,626.65000 SDG
500 TWD9,253.30000 SDG
1000 TWD18,506.60000 SDG
2000 TWD37,013.20000 SDG
5000 TWD92,533.00000 SDG
10000 TWD185,066.00000 SDG