20 currency-names.SDG sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SDG sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sdg
1,07 twd

ج.س.1,000 SDG = NT$0,05365 TWD

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SDG0.05365 TWD
5 SDG0.26823 TWD
10 SDG0.53646 TWD
20 SDG1.07292 TWD
50 SDG2.68229 TWD
100 SDG5.36458 TWD
250 SDG13.41145 TWD
500 SDG26.82290 TWD
1000 SDG53.64580 TWD
2000 SDG107.29160 TWD
5000 SDG268.22900 TWD
10000 SDG536.45800 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Sudan
1 TWD18.64080 SDG
5 TWD93.20400 SDG
10 TWD186.40800 SDG
20 TWD372.81600 SDG
50 TWD932.04000 SDG
100 TWD1,864.08000 SDG
250 TWD4,660.20000 SDG
500 TWD9,320.40000 SDG
1000 TWD18,640.80000 SDG
2000 TWD37,281.60000 SDG
5000 TWD93,204.00000 SDG
10000 TWD186,408.00000 SDG