10 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.SDG

Đổi tiền TWD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
186,42 sdg

NT$1,000 TWD = ج.س.18,64 SDG

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Sudan
1 TWD18.64160 SDG
5 TWD93.20800 SDG
10 TWD186.41600 SDG
20 TWD372.83200 SDG
50 TWD932.08000 SDG
100 TWD1,864.16000 SDG
250 TWD4,660.40000 SDG
500 TWD9,320.80000 SDG
1000 TWD18,641.60000 SDG
2000 TWD37,283.20000 SDG
5000 TWD93,208.00000 SDG
10000 TWD186,416.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SDG0.05364 TWD
5 SDG0.26822 TWD
10 SDG0.53643 TWD
20 SDG1.07287 TWD
50 SDG2.68217 TWD
100 SDG5.36433 TWD
250 SDG13.41082 TWD
500 SDG26.82165 TWD
1000 SDG53.64330 TWD
2000 SDG107.28660 TWD
5000 SDG268.21650 TWD
10000 SDG536.43300 TWD