10 nghìn currency-names.SDG sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SDG sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sdg
4.631,73 pkr

ج.س.1,000 SDG = ₨0,4632 PKR

Mid-market exchange rate at 15:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Pakistan
1 SDG0.46317 PKR
5 SDG2.31587 PKR
10 SDG4.63173 PKR
20 SDG9.26346 PKR
50 SDG23.15865 PKR
100 SDG46.31730 PKR
250 SDG115.79325 PKR
500 SDG231.58650 PKR
1000 SDG463.17300 PKR
2000 SDG926.34600 PKR
5000 SDG2,315.86500 PKR
10000 SDG4,631.73000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Sudan
1 PKR2.15902 SDG
5 PKR10.79510 SDG
10 PKR21.59020 SDG
20 PKR43.18040 SDG
50 PKR107.95100 SDG
100 PKR215.90200 SDG
250 PKR539.75500 SDG
500 PKR1,079.51000 SDG
1000 PKR2,159.02000 SDG
2000 PKR4,318.04000 SDG
5000 PKR10,795.10000 SDG
10000 PKR21,590.20000 SDG