1 Rupee Pakistan sang currency-names.SDG

Đổi tiền PKR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pkr
2,16 sdg

₨1,000 PKR = ج.س.2,160 SDG

Mid-market exchange rate at 11:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Sudan
1 PKR2.16023 SDG
5 PKR10.80115 SDG
10 PKR21.60230 SDG
20 PKR43.20460 SDG
50 PKR108.01150 SDG
100 PKR216.02300 SDG
250 PKR540.05750 SDG
500 PKR1,080.11500 SDG
1000 PKR2,160.23000 SDG
2000 PKR4,320.46000 SDG
5000 PKR10,801.15000 SDG
10000 PKR21,602.30000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Pakistan
1 SDG0.46291 PKR
5 SDG2.31457 PKR
10 SDG4.62913 PKR
20 SDG9.25826 PKR
50 SDG23.14565 PKR
100 SDG46.29130 PKR
250 SDG115.72825 PKR
500 SDG231.45650 PKR
1000 SDG462.91300 PKR
2000 SDG925.82600 PKR
5000 SDG2,314.56500 PKR
10000 SDG4,629.13000 PKR